Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat

  • Mua Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Giá ,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Brands,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Nhà sản xuất,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Quotes,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Công ty
  • Mua Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Giá ,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Brands,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Nhà sản xuất,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Quotes,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Công ty
  • Mua Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Giá ,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Brands,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Nhà sản xuất,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Quotes,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Công ty
  • Mua Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Giá ,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Brands,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Nhà sản xuất,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Quotes,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Công ty
  • Mua Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Giá ,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Brands,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Nhà sản xuất,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Quotes,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Công ty
  • Mua Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Giá ,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Brands,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Nhà sản xuất,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Quotes,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Công ty
  • Mua Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Giá ,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Brands,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Nhà sản xuất,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Quotes,Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat Công ty
  • video
Chì Nitrale PB(NO3)2 Cas10099-74-8 Chì(II) Nitrat
  • YANXI
  • Hà Bắc, Trung Quốc
  • 3-5 ngày
  • 30 tấn / tháng

Chì Nitrale nên được bảo quản trong kho, nơi khô ráo, nhiệt độ thấp, thông gió, bốc dỡ nhẹ, chất hữu cơ, chất khử, lưu huỳnh, phốt pho dễ cháy được cất riêng.

1. Mô tả sản phẩm:

Chì nitrat, IUPAC, tên Trung Quốc là chì nitrat (II), là một nitrat của chì, thường là tinh thể không màu hoặc bột trắng. Không giống như các muối chì hóa trị hai khác, chì nitrat hòa tan trong nước. Chì kim loại hoặc chì oxit thường được phản ứng với axit nitric để tạo ra chì nitrat, sau đó tiếp tục được tổng hợp thành các hợp chất chì khác. Trong lịch sử, chì nitrat được gọi là Plumb dulcis vào thời Trung cổ, khi việc sản xuất chì nitrat từ chì kim loại hoặc chì oxit bằng axit nitric ở quy mô nhỏ. Vào thế kỷ 19, chì nitrat đã được sản xuất thương mại ở Châu Âu và Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng làm thành phần chính trong sắc tố, nhưng dần dần được thay thế bằng titan dioxit ít độc hơn vì độc tính của nó. Các ứng dụng công nghiệp khác là làm chất ổn định nhiệt trong lớp phủ nylon, polyester và giấy ảnh nhiệt. Chì nitrat đã được sử dụng trong quá trình tinh chế xyanua từ khoảng năm 2000. Chì nitrat độc hại như một chất oxy hóa và được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế phân loại là chất gây ung thư Loại 2A. Do đó, nó phải được xử lý và bảo quản bằng các biện pháp an toàn thích hợp để tránh hít phải, nuốt phải và tiếp xúc với da. Hạn chế sử dụng chì nitrat vẫn đang được xem xét vì sự nguy hiểm của nó.

2. Thông tin cơ bản.

sản phẩmchì nitrate
CAS10099-74-8
công thức phân tửN2O6Pb
trọng lượng phân tử331.21000
vẻ bề ngoàipha lê trắng
điểm sôi83ºC ở 760 mmHg
độ nóng chảy470 °C (tháng mười hai)(sáng.)



3. Ảnh chi tiết:

cas 10099-74-8


4. Ưu điểm của chúng tôi:

1) Hầu hết các sản phẩm đều có trong kho, sẽ được giao trong vòng 1-3 ngày!


2) Sản phẩm được bộ phận QC kiểm tra nghiêm ngặt trước khi vận chuyển!


3) Đảm bảo an toàn cho bộ phận với đường dây vận chuyển mạnh mẽ của chúng tôi!


4) Hải quan vượt qua và tỷ lệ hài lòng ≥99%!


5) Chịu trách nhiệm về tất cả các vấn đề chất lượng sau bán hàng 


Chúng tôi đảm bảo rằng gói hàng của bạn sẽ được chuyển 100% qua Mexico Mỹ, Anh, Úc, Hà Lan, Canada, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Bỉ, Thụy Điển, Ba Lan, Nga, Ukraine, Kazakhstan, Cộng hòa Séc, Slovakia, Bồ Đào Nha.

 

Chúng tôi có các công ty giao nhận vận tải ở các quốc gia này và công ty thông quan của chúng tôi sẽ thông quan các bưu kiện của bạn mà không gặp bất kỳ vấn đề hải quan nào, thậm chí đôi khi là 1000 kg. Dịch vụ từ cửa đến cửa. Hãy chắc chắn rằng bạn nhận được 100% hàng hóa. Hãy để bạn có một trải nghiệm tốt về khả năng vận chuyển hàng hóa mạnh mẽ của chúng tôi.


5. Bằng cấp & Chứng chỉ

Lead Nitrale

Lead(II) Nitrate

cas 10099-74-8




Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật

close left right